nlphuc2108
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(1330pp)
AC
8 / 8
SCAT
86%
(772pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(733pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(619pp)
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(504pp)
ABC (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2944.0 điểm)
contest (1933.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / 1400.0 |
Giả thuyết Goldbach | 100.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1480.0 điểm)
CSES (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 450.0 / 900.0 |
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
hermann01 (1360.0 điểm)
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |