ppa_tranminhthanh
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2800pp)
AC
1 / 1
C++14
95%
(2660pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(2143pp)
AC
600 / 600
C++14
77%
(1934pp)
AC
9 / 9
C++20
74%
(1838pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1746pp)
AC
6 / 6
C++14
66%
(1659pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (2500.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
Bài cho contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất | 2300.0 / 2300.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
CEOI (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kangaroo | 2200.0 / 2200.0 |
contest (44373.6 điểm)
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (151769.2 điểm)
DHBB (18200.0 điểm)
Free Contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
WARP | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
PRIME | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (19200.0 điểm)
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3220.0 điểm)
HSG THPT (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Bán trà sữa | 2300.0 / 2300.0 |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
IOI (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
IOI 2023 - Overtaking | 2400.0 / 2400.0 |
Khác (15353.3 điểm)
OLP MT&TN (5806.0 điểm)
Olympic 30/4 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi khối hộp | 2200.0 / 2200.0 |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / 2100.0 |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2400.0 / 2400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (35498.7 điểm)
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nấu Ăn | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp | 140.0 / 400.0 |
EDITOR | 100.0 / 100.0 |
JFR | 10.0 / 100.0 |
Training (52712.6 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (3325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
VOI (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 2600.0 / 2600.0 |
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / 100.0 |
SEQ19845 | 2200.0 / 2200.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |