sondeptrai11

Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1800pp)
AC
35 / 35
PY3
90%
(1534pp)
TLE
26 / 30
PY3
86%
(1412pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(1061pp)
Training (81853.1 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (18206.4 điểm)
Cánh diều (3200.0 điểm)
Khác (9485.7 điểm)
hermann01 (13800.0 điểm)
DHBB (4872.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
contest (26571.7 điểm)
Happy School (3985.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cốt Phốt (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CARDS | 1500.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
HSG THPT (1169.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CSES (18397.6 điểm)
Free Contest (6550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
LVT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
OLP MT&TN (4988.0 điểm)
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |