sondeptrai11

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
13 / 13
PY3
74%
(956pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(838pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(796pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(756pp)
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (7891.0 điểm)
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CARDS | 150.0 / 150.0 |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (17304.0 điểm)
DHBB (2145.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 145.5 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 100.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1864.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Chia Cặp 1 | 64.286 / 300.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (9329.1 điểm)
HSG THPT (392.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1250.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / 100.0 |
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (948.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Training (15147.9 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |