thu_sang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1140pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1083pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(943pp)
TLE
7 / 10
PY3
81%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
15 / 15
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1000.0 điểm)
Training (14756.7 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
contest (1760.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Khác (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
CSES (3725.0 điểm)
HSG THCS (1310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / |
THT Bảng A (2470.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |