BaoNgocCVA
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(1300pp)
TLE
7 / 10
PY3
90%
(948pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
1 / 1
PY3
66%
(531pp)
Training Python (1000.0 điểm)
Training (11700.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
hermann01 (1800.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
contest (996.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng Mũ | 1000.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
MAXGCD | 1800.0 / |
HSG THCS (6796.6 điểm)
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Cánh diều (1398.0 điểm)
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / |