BaoNgocCVA
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
8:21 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1300pp)
TLE
7 / 10
PY3
8:07 a.m. 22 Tháng 8, 2022
weighted 90%
(948pp)
AC
10 / 10
PY3
8:35 p.m. 26 Tháng 8, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:33 p.m. 5 Tháng 8, 2022
weighted 81%
(733pp)
AC
50 / 50
PY3
7:18 a.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
1 / 1
PY3
9:32 a.m. 5 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
7:30 p.m. 31 Tháng 7, 2022
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
8:44 p.m. 26 Tháng 6, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1498.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1196.7 điểm)
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (6796.6 điểm)
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (13820.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (27.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 27.0 / 900.0 |