Beelzebub
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1710pp)
AC
70 / 70
C++20
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1393pp)
AC
30 / 30
C++20
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1128pp)
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Training (62360.0 điểm)
Happy School (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 1000.0 / |
Thơ tình ái | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
ICPC (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 1300.0 / |
Python File | 800.0 / |
HSG THCS (24376.0 điểm)
contest (16200.0 điểm)
hermann01 (10900.0 điểm)
HSG cấp trường (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
BOI (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |
Tích chẵn | 1500.0 / |
HSG THPT (15970.0 điểm)
Olympic 30/4 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
chiaruong | 1500.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT Bảng A (10500.0 điểm)
Practice VOI (2517.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Cánh diều (14423.8 điểm)
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
DHBB (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán khó | 1300.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
vn.spoj (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |