DaoDangKhoi2013
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:41 p.m. 12 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
9:54 a.m. 12 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(808pp)
AC
100 / 100
PY3
3:39 p.m. 29 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
9 / 9
PY3
6:21 p.m. 17 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
10:02 a.m. 15 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
6:50 p.m. 10 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(588pp)
TLE
8 / 10
PYPY
6:11 p.m. 23 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(279pp)
AC
10 / 10
PY3
3:20 p.m. 24 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
6:27 p.m. 12 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Viên ngọc | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 800.0 / 800.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (709.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 245.455 / 300.0 |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Số Py-ta-go (THT TP 2020) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Khác (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Quý chia kẹo | 850.0 / 850.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 400.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |