• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DaoDangKhoi2013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++20
1800pp
100% (1800pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
90% (1534pp)
POWER
AC
10 / 10
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Rút thẻ
AC
10 / 10
PY3
1700pp
81% (1385pp)
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
77% (1238pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
70% (1117pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Quý chia kẹo
AC
10 / 10
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

THT Bảng A (17100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Vòng số 1100.0 /
Số X2 1500.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /

Training (51950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số chính phương 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
minict26 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
CKPRIME 1400.0 /
superprime 900.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
FNUM 900.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
minict04 1200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /

hermann01 (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
POWER 1700.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

contest (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Viên ngọc 1400.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /

Khác (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quý chia kẹo 1600.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

THT (19350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Chạy thi 800.0 /
Thời gian 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /

HSG THPT (1815.4 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Happy School (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /

Cánh diều (21800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /

HSG THCS (15360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

OLP MT&TN (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

CSES (4613.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

Cốt Phốt (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

Free Contest (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

BOI (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team