Dyrroth

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
39 / 39
C++20
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1548pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(1470pp)
AC
25 / 25
C++20
74%
(1323pp)
AC
32 / 32
C++20
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1071pp)
Training (57010.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
DHBB (9600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Giá sách | 1900.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Cánh diều (17840.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
CSES (34900.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (5120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Happy School (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bóng đá (A div 2) | 1000.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Game kinh doanh | 1900.0 / |