HH_Phuonglinh_2011

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
C++17
81%
(1140pp)
AC
16 / 16
C++17
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(978pp)
AC
4 / 4
C++17
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(819pp)
Training (32980.0 điểm)
hermann01 (9500.0 điểm)
Cánh diều (35200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (1690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
HSG THCS (3760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
DHBB (2055.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |