• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Hao_PC

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Chuỗi hạt nhiều màu
IR
19 / 20
PY3
1425pp
90% (1286pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
3 / 3
PY3
1200pp
81% (977pp)
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
3 / 3
PY3
1200pp
77% (929pp)
Đạp xe
AC
50 / 50
PY3
1200pp
74% (882pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
70% (698pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++11
1000pp
66% (663pp)
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris
AC
12 / 12
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Happy School (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /

HSG THCS (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /

Training (15840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
GCDSUM 180.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Không chia hết 200.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
minict10 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
square number 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
BOOLEAN 200.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Nối xích 300.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
sunw 200.0 /
high 200.0 /
minict12 300.0 /
Số huyền bí 100.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Khác (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Lập kế hoạch 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /

CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /

contest (6170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Đếm cặp 200.0 /

CPP Basic 02 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

HSG THPT (1640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

Training Python (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /

ABC (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Giai Thua 800.0 /

THT Bảng A (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /

Cốt Phốt (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

DHBB (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích đặc biệt 200.0 /
Tập xe 300.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 200.0 /

vn.spoj (120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 300.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /

CSES (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team