LeTuanAnh1234
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PAS
5:23 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1900pp)
AC
14 / 14
PAS
1:44 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1710pp)
AC
200 / 200
PAS
7:48 p.m. 4 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1624pp)
AC
16 / 16
PAS
7:05 p.m. 31 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1543pp)
AC
30 / 30
PAS
10:04 a.m. 4 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
100 / 100
PAS
11:11 a.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
9:28 a.m. 31 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(1176pp)
AC
40 / 40
PAS
8:17 p.m. 27 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(1117pp)
AC
20 / 20
PAS
8:07 a.m. 27 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(1061pp)
AC
2 / 2
PAS
10:54 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(1008pp)
ABC (3000.5 điểm)
Array Practice (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
BOI (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 40.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (20443.0 điểm)
Cốt Phốt (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Two Groups | 800.0 / 800.0 |
CSES (68736.7 điểm)
DHBB (11600.0 điểm)
Free Contest (2840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3346.2 điểm)
HSG THPT (1532.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1152.0 / 1800.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
ICPC (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Workers Roadmap | 1600.0 / 1600.0 |
Khác (1736.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (5540.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (231.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 26.667 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 5.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (4280.0 điểm)
THT Bảng A (1260.0 điểm)
Training (37442.2 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (2701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |