N2_14_dangthilieu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1235pp)
AC
5 / 5
C++14
90%
(722pp)
AC
9 / 9
C++14
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(588pp)
WA
4 / 10
C++14
66%
(239pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(189pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7200.0 điểm)
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1360.0 điểm)
DHBB (457.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (1766.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 166.667 / 200.0 |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (7340.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |