NGUYENHUUTANPHAT
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
9:12 p.m. 11 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PY3
6:08 p.m. 15 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
10:35 p.m. 8 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
9 / 9
PY3
6:22 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
5:43 p.m. 14 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
7:09 p.m. 19 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
6:35 p.m. 12 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
50 / 50
PYPY
6:00 p.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(210pp)
TLE
6 / 7
PY3
6:09 p.m. 9 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
6 / 6
PYPY
5:58 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2500.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (2650.0 điểm)
Khác (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 10.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Training (8744.4 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |