• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NguyễnAnhQuốc_83

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Bits | Đếm Bit
AC
21 / 21
C++11
1800pp
100% (1800pp)
Bài toán dãy số
AC
10 / 10
C++11
1800pp
95% (1710pp)
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay
AC
16 / 16
C++11
1700pp
90% (1534pp)
Số dư
AC
15 / 15
C++11
1700pp
86% (1458pp)
Bài tập về nhà
AC
100 / 100
C++11
1600pp
81% (1303pp)
Cấp số nhân
AC
10 / 10
C++11
1600pp
77% (1238pp)
Tổng Fibonaci
AC
10 / 10
C++11
1600pp
74% (1176pp)
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm
AC
4 / 4
C++11
1600pp
70% (1117pp)
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay
AC
21 / 21
C++11
1500pp
66% (995pp)
CSES - Investigation | Nghiên cứu
AC
10 / 10
C++11
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (9)

Bài tập Loại Điểm
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh CSES 1300p
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã CSES 2200p
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton CSES 1800p
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn CSES 2100p
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển CSES 2000p
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống CSES 1900p
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt CSES 2000p
CSES - School Dance | Vũ hội trường CSES 2000p
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt CSES 2200p

Training (35119.3 điểm)

Bài tập Điểm
Hello 100.0 /
Hello again 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Module 1 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
Hai mũ nhân A 100.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 100.0 /
Tổ ong 100.0 /
arr11 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
FNUM 200.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
dist 200.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Faceapp 200.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Thông thạo 7 Yasuo 300.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
SGAME2 700.0 /
Bài toán đếm đường đi trong đồ thị đơn có hướng(*) 600.0 /
Đếm cặp "hợp nhau" 600.0 /
Xâu đối xứng và những thao tác 600.0 /
Chuyến đi dã ngoại 600.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Tìm X 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
superprime 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Module 2 200.0 /
module 0 100.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
sunw 200.0 /
high 200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
minge 100.0 /
maxle 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Số huyền bí 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
minict29 200.0 /
minict10 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
minict25 200.0 /
minict05 200.0 /
Đếm từ 200.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
minict11 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
GEO 01 200.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Quản lý vùng BALLAS 200.0 /
Đường đi đẹp nhất 200.0 /
Bảo vệ nông trang 300.0 /

CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
minict08 200.0 /

contest (12444.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Bánh trung thu 800.0 /
Hoán vị khác nhau 1100.0 /
Dư đoạn 1700.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Dãy Mới 1000.0 /
Chạy Bộ 900.0 /
Saving 800.0 /
Robot With String 2000.0 /
Máy Nghe Nhạc 1200.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 280.0 /

Happy School (1608.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 100.0 /
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Vượt Ải 200.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Sơn 200.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1800.0 /

hermann01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /

CPP Basic 02 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 100.0 /

vn.spoj (2015.5 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
giaoxu03 200.0 /
Xây dựng thành phố 300.0 /
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /
Lát gạch 300.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 200.0 /
Công ty đa cấp 200.0 /
Các thành phố trung tâm 200.0 /

ABC (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Code 1 100.0 /
Sao 5 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

Training Python (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 300.0 /

HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /
ATM Gạo 400.0 /

DHBB (13316.1 điểm)

Bài tập Điểm
Phần thưởng (DHBB CT) 600.0 /
Computer 600.0 /
ATM Gạo 2 600.0 /
Vasya 600.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 600.0 /
Tập xe 300.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Nhảy lò cò 300.0 /
Bài toán dãy số 1800.0 /
Ghim giấy 300.0 /
Hàng cây 300.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Hình vuông lớn nhất 500.0 /
Tính tổng 1800.0 /
Số X 1500.0 /
Hội trường 300.0 /
Số zero tận cùng 500.0 /

CERC (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
The Bridge on the River Kawaii 600.0 /

HSG THCS (5544.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Tam giác số (THT'19) 300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 100.0 /
Số dư 1700.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /

HSG THPT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

dutpc (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 100.0 /
Mincost 300.0 /

Cốt Phốt (280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu dễ chịu 280.0 /

THT Bảng A (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 200.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /

Khác (1350.0 điểm)

Bài tập Điểm
coin34 900.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
golds 100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

CSES (18237.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1600.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /

THT (2424.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 200.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Quý Mão 2023 1500.0 /
Mua bánh sinh nhật 1800.0 /
Bài tập về nhà 2400.0 /

OLP MT&TN (1620.0 điểm)

Bài tập Điểm
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Đề chưa ra (466.7 điểm)

Bài tập Điểm
ATTACK 200.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team