• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NguyễnAnhQuốc_83

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Phần thưởng (DHBB CT)
AC
624 / 400
C++11
3433pp
100% (3433pp)
SGAME2
AC
30 / 30
C++11
2300pp
95% (2185pp)
Bài tập về nhà
AC
100 / 100
C++11
2200pp
90% (1986pp)
Xâu đối xứng và những thao tác
AC
100 / 100
C++11
2200pp
86% (1886pp)
The Bridge on the River Kawaii
AC
50 / 50
C++11
2200pp
81% (1792pp)
ATTACK
AC
100 / 100
C++11
2000pp
77% (1548pp)
ATM Gạo 2
AC
100 / 100
C++11
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay
AC
16 / 16
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Số zero tận cùng
AC
20 / 20
C++11
1900pp
66% (1260pp)
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (9)

Bài tập Loại Điểm
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh CSES 1300p
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã CSES 1900p
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton CSES 1900p
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn CSES 1700p
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển CSES 1800p
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống CSES 1900p
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt CSES 1900p
CSES - School Dance | Vũ hội trường CSES 1700p
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt CSES 2000p

Training (150408.7 điểm)

Bài tập Điểm
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Module 1 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Hai mũ nhân A 1300.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Tổ ong 1400.0 /
arr11 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số may mắn 1300.0 /
dist 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Faceapp 1100.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Thông thạo 7 Yasuo 1800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
SGAME2 2300.0 /
Bài toán đếm đường đi trong đồ thị đơn có hướng(*) 1700.0 /
Đếm cặp "hợp nhau" 1900.0 /
Xâu đối xứng và những thao tác 2200.0 /
Chuyến đi dã ngoại 1600.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm X 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
CKPRIME 1400.0 /
superprime 900.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Module 2 1200.0 /
module 0 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
minict29 1700.0 /
minict10 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minict25 800.0 /
minict05 1500.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
minict11 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
GEO 01 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /

CPP Advanced 01 (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
minict08 1000.0 /

contest (26871.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Bánh trung thu 1600.0 /
Hoán vị khác nhau 1900.0 /
Dư đoạn 1700.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Chạy Bộ 1400.0 /
Saving 1300.0 /
Robot With String 2200.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /

Happy School (11214.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Sơn 1000.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1900.0 /

hermann01 (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

CPP Basic 02 (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /

vn.spoj (13255.9 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /
giaoxu03 1500.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Công ty đa cấp 1900.0 /
Các thành phố trung tâm 1800.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Code 1 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Training Python (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 1700.0 /

HSG_THCS_NBK (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
ATM Gạo 1900.0 /

DHBB (32132.6 điểm)

Bài tập Điểm
Phần thưởng (DHBB CT) 2200.0 /
Computer 1900.0 /
ATM Gạo 2 2000.0 /
Vasya 1900.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 1800.0 /
Tập xe 1600.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Đo nước 1500.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Bài toán dãy số 1700.0 /
Ghim giấy 1500.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Hình vuông lớn nhất 1600.0 /
Tính tổng 2200.0 /
Số X 1400.0 /
Hội trường 1400.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /

CERC (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
The Bridge on the River Kawaii 2200.0 /

HSG THCS (14665.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Tam giác số (THT'19) 1800.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
Số dư 1700.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /

HSG THPT (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

dutpc (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 1400.0 /

Cốt Phốt (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu dễ chịu 1500.0 /

THT Bảng A (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /

Khác (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
coin34 1700.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
golds 1800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

CSES (19459.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /

THT (5324.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Quý Mão 2023 1800.0 /
Mua bánh sinh nhật 1800.0 /
Bài tập về nhà 1900.0 /

OLP MT&TN (8980.0 điểm)

Bài tập Điểm
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1900.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Đề chưa ra (2226.7 điểm)

Bài tập Điểm
ATTACK 2000.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team