NguyễnAnhQuốc_83
Phân tích điểm
AC
624 / 400
C++11
100%
(3433pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1986pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1886pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1792pp)
AC
16 / 16
C++11
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1197pp)
Các bài tập đã ra (9)
Training (150408.7 điểm)
CPP Advanced 01 (8800.0 điểm)
contest (26871.0 điểm)
Happy School (11214.0 điểm)
hermann01 (10600.0 điểm)
CPP Basic 02 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 1200.0 / |
vn.spoj (13255.9 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
ATM Gạo | 1900.0 / |
DHBB (32132.6 điểm)
CERC (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Bridge on the River Kawaii | 2200.0 / |
HSG THCS (14665.5 điểm)
HSG THPT (8200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
THT Bảng A (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) | 1900.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CSES (19459.4 điểm)
THT (5324.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1700.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Quý Mão 2023 | 1800.0 / |
Mua bánh sinh nhật | 1800.0 / |
Bài tập về nhà | 1900.0 / |
OLP MT&TN (8980.0 điểm)
Đề chưa ra (2226.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATTACK | 2000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |