P2A1NguyenMinhKhoa

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1235pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(993pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
TLE
9 / 10
PYPY
77%
(696pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(588pp)
AC
2 / 2
PY3
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(531pp)
AC
1 / 1
PY3
63%
(504pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / |
Training (7958.4 điểm)
Cánh diều (4492.0 điểm)
THT Bảng A (2700.0 điểm)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
hermann01 (1100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
contest (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tìm bội | 200.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Khác (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |