PY1DLeQuangNhat
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
6:36 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
5:58 p.m. 28 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
14 / 14
PY3
6:22 p.m. 3 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
6:19 p.m. 15 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
6:43 p.m. 1 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
5:47 p.m. 12 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
5 / 5
PY3
6:58 p.m. 13 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
6:24 p.m. 13 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(133pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3100.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (446.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 96.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |