PY1DLeQuangNhat
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(756pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (35100.0 điểm)
Cánh diều (24900.0 điểm)
THT Bảng A (7500.0 điểm)
Khác (2560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
hermann01 (6040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
ABC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Đi bộ | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1618.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
Miền đồ thị #1 | 10.0 / |
String #1 | 800.0 / |
Tính tổng #4 | 800.0 / |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1400.0 / |