PY2ALeAnhKhoi
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:39 p.m. 15 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1000pp)
AC
12 / 12
PY3
2:55 p.m. 30 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
7 / 7
PY3
8:32 p.m. 8 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
50 / 50
PY3
8:42 p.m. 3 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
14 / 14
PY3
8:37 p.m. 13 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
8:28 p.m. 29 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
8:27 p.m. 6 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
8:14 p.m. 30 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(504pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3409.1 điểm)
contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Saving | 800.0 / 800.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 100.0 / 200.0 |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / 900.0 |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |