• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2JNguyenPhamManhQuan

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
95% (1425pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
90% (1173pp)
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II
AC
23 / 23
PY3
1000pp
86% (857pp)
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I
AC
11 / 11
PY3
1000pp
81% (815pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
77% (774pp)
Xâu cân bằng
AC
30 / 30
PY3
1000pp
74% (735pp)
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris
AC
12 / 12
PY3
900pp
70% (629pp)
CSES - Apartments | Căn hộ
AC
18 / 18
PY3
900pp
66% (597pp)
Biến đổi xâu đối xứng
AC
10 / 10
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

Training (8020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
square number 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
dist 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Lì Xì 300.0 /
Mua sách 200.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Dải số 150.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
minict01 100.0 /
arr01 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
minge 100.0 /
maxle 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
minict04 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /

Cánh diều (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /

THT Bảng A (1761.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /

hermann01 (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /

CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /

CPP Basic 02 (1320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
LMHT 100.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

contest (4150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu cân bằng 1000.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /
EVENPAL 200.0 /
POWER3 200.0 /

HSG THCS (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Đong dầu 100.0 /
Biến đổi 100.0 /
Avatar 100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /

Khác (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Số Hoàn Thiện 100.0 /
Lập kế hoạch 100.0 /
Tính hiệu 100.0 /

CSES (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /

Happy School (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 200.0 /
Mã Morse 200.0 /

vn.spoj (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 300.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

DHBB (850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Tập xe 300.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 100.0 /

Lập trình cơ bản (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 100.0 /

Cốt Phốt (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

THT (903.3 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Dãy số 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /

RLKNLTCB (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

OLP MT&TN (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team