Pham_Huy_Chau_Long
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2200pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1995pp)
AC
60 / 60
C++17
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1323pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1071pp)
ABC (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 80.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (11890.0 điểm)
Cốt Phốt (2230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm trên cây k phân có trọng số | 380.0 / 380.0 |
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CSES (3544.8 điểm)
DHBB (17852.3 điểm)
Free Contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp tháp | 300.0 / 300.0 |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Tháp ba màu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (6502.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (4060.0 điểm)
HSG THPT (770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 70.0 / 300.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1200.0 điểm)
OLP MT&TN (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / 450.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (5184.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi khối hộp | 2200.0 / 2200.0 |
CAMELOT | 1584.8 / 1600.0 |
Xâu con chung dài nhất 3 | 200.0 / 400.0 |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
MAGIC | 400.0 / 400.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAKEPALIN | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TAXI | 800.0 / 2000.0 |