SBD_01_Lam
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
10:06 a.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
2:46 p.m. 22 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(2375pp)
AC
10 / 10
C++20
6:06 p.m. 21 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
10:08 a.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(1886pp)
AC
10 / 10
C++20
9:28 p.m. 11 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
13 / 13
C++20
10:10 a.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(956pp)
AC
15 / 15
C++20
7:33 a.m. 26 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(768pp)
AC
6 / 6
C++20
10:26 a.m. 15 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(663pp)
AC
10 / 10
C++20
8:06 a.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2907.1 điểm)
contest (5070.0 điểm)
CSES (13100.0 điểm)
DHBB (2255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại cách ly | 30.0 / 300.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Biến đổi dãy | 125.0 / 500.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1040.0 điểm)
HSG THCS (2552.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 52.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 60.0 / 100.0 |
Training (8730.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |