Thanh_Thảo37
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++11
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1710pp)
TLE
41 / 50
C++11
90%
(1406pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1083pp)
AC
7 / 7
C++11
70%
(978pp)
AC
11 / 11
C++14
66%
(929pp)
AC
4 / 4
C++11
63%
(882pp)
Training (29500.0 điểm)
hermann01 (7320.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Cánh diều (25700.0 điểm)
CPP Basic 02 (6630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
DSA03005 | 1500.0 / |
DSA03006 | 1500.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
contest (2284.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì | 2100.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
VOI (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
HSG THCS (1507.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm | 100.0 / |
Trồng cây | 100.0 / |
Cổ phiếu VNI | 1900.0 / |
Chuỗi ARN | 1300.0 / |
Tạo số | 100.0 / |
Khác (2958.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung Bình | 1900.0 / |
Tí Và Tèo | 1400.0 / |