• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Vietphuong2205

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
40 / 40
C++14
2100pp
100% (2100pp)
Của hồi môn
AC
10 / 10
C++14
2100pp
95% (1995pp)
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội
AC
350 / 350
C++14
2100pp
90% (1895pp)
Polynomial Queries
AC
100 / 100
C++14
2100pp
86% (1800pp)
Cung cấp nhu yếu phẩm
AC
31 / 31
C++14
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++14
2000pp
77% (1548pp)
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19)
AC
20 / 20
C++14
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh
AC
11 / 11
C++14
2000pp
70% (1397pp)
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++14
2000pp
66% (1327pp)
Khu vui chơi
AC
20 / 20
C++14
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

HSG THCS (14452.3 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
CUT 1 1400.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

OLP MT&TN (11760.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1900.0 /
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) 2100.0 /

contest (24806.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
OR 1700.0 /
MAXGCD 2000.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Chạy Bộ 1400.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Saving 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Hoán Đổi 1600.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) 2200.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tập GCD 1900.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /
Hiếu và bản đồ kho báu 1900.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

Training (133656.2 điểm)

Bài tập Điểm
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Khối rubik 1400.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
minict01 900.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
CJ dự tiệc 1500.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Khoảng cách 1700.0 /
module 0 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Tổng chênh lệch 1700.0 /
BFS 1400.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Đếm tập con chẵn 1800.0 /
GCD1 1500.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Xâu con lặp 1900.0 /
Quảng Cáo 1500.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xử lý xâu 1900.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Query-Max 1700.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1900.0 /
Polynomial Queries 2100.0 /
Tìm kiếm nhị phân 2 1300.0 /
Tìm kiếm nhị phân 3 1300.0 /
Số thứ n 1500.0 /
ADDEDGE 1600.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Liên thông 1600.0 /
Los Santos Vagos 1900.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
arr11 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
DELIVER 1200.0 /
HỆ THỐNG XE BUS 1900.0 /
Đẩy hộp 1700.0 /
FINDNUM1 1700.0 /
Con đường tơ lụa 1700.0 /
KNIGHT 1400.0 /
Luyện thi cấp tốc 1500.0 /
Truy vấn với LCA 1900.0 /
NUMK 1900.0 /
Thuốc diệt virus Covid-19 1800.0 /
KING 1600.0 /
BALLON 1900.0 /
Của hồi môn 2100.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

hermann01 (9552.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

HSG THPT (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /

Khác (8250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 1400.0 /
Chụp ảnh 1700.0 /
LONG LONG 1500.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

DHBB (19625.4 điểm)

Bài tập Điểm
Phi tiêu 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) 2000.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Du lịch Tam Cúc 1600.0 /
Chọn nhóm (DHBB CT '19) 1900.0 /
Khu vui chơi 1900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /

THT Bảng A (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

THT (5220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1300.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Tổng và Tích 1600.0 /
Lướt sóng 1900.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /
Ambatukam 800.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /

Cánh diều (16800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /

CPP Advanced 01 (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Cốt Phốt (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
Equal Candies 900.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

CSES (75426.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1600.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1700.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II 1700.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 1700.0 /

Đề chưa ra (22349.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chia đoạn 1700.0 /
Thu gom rác 1900.0 /
Rải sỏi 1700.0 /
Hàng rào 1900.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
Số ước 1800.0 /
Đường đi trên lưới 1600.0 /
Trả tiền 1700.0 /
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất 1600.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Ghép số 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xây dựng đường 1800.0 /

Practice VOI (4095.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn 1700.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Giải thoát 1900.0 /

Tam Kỳ Combat (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm đại diện 1900.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

Google (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mathching Palindrome - Google Kick Start 1600.0 /

Happy School (5496.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi hai xâu 1800.0 /
Nghiên cứu GEN 1700.0 /
Cắt Xâu 2200.0 /
Dây cáp và máy tính 1600.0 /

CPP Basic 01 (15600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Đường đi 800.0 /
Chu vi đa giác 1200.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Palindrome 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /

Olympic 30/4 (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 1800.0 /

vn.spoj (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nước lạnh 1300.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Truyền tin 1900.0 /
Cung cấp nhu yếu phẩm 2000.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /

GSPVHCUTE (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 2100.0 /

Free Contest (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Travel 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team