Vietphuong2205
Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++20
8:23 a.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++20
10:20 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
7:33 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
14 / 14
C++20
9:05 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1059pp)
TLE
32 / 40
C++20
9:41 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(929pp)
AC
12 / 12
C++20
10:35 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(768pp)
AC
5 / 5
C++20
8:15 a.m. 11 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(693pp)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BOI (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 90.0 / 100.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (12306.0 điểm)
Cốt Phốt (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (9312.5 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
hermann01 (812.0 điểm)
HSG THCS (2610.8 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và Cầu thang hỏng | 50.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1060.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 105.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng đường | 100.0 / 100.0 |
Training (9277.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (53.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 53.333 / 2000.0 |
Số ước | 0.4 / 1.5 |