VuongQuocHuy
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++17
100%
(2200pp)
AC
700 / 700
C++17
95%
(1900pp)
AC
700 / 700
C++17
90%
(1715pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(945pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (4937.1 điểm)
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống | 1900.0 / 1900.0 |
DHBB (6757.0 điểm)
GSPVHCUTE (6591.2 điểm)
Happy School (4754.0 điểm)
hermann01 (2290.0 điểm)
HSG THCS (9024.5 điểm)
HSG THPT (1900.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (645.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 245.0 / 350.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi tính toán | 300.0 / 1200.0 |
Olympic 30/4 (1460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 210.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 850.0 / 1700.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 400.0 / 400.0 |
Số dư | 60.0 / 300.0 |
THT (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (1085.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
HIST | 100.0 / 100.0 |
ANT | 400.0 / 400.0 |
RICEATM | 85.0 / 100.0 |
Xe điện | 400.0 / 400.0 |
Training (33425.3 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 170.0 / 200.0 |
Cung cấp nhu yếu phẩm | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
VOI (456.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 456.0 / 1900.0 |
Đề chưa ra (86.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chuyến bay | 86.0 / 100.0 |