• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

VuongQuocHuy

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN
AC
700 / 700
C++17
2400pp
100% (2400pp)
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông
AC
700 / 700
C++17
2100pp
95% (1995pp)
PVHOI 4 - IV - FAKER HỒI SINH – T1 VÔ ĐỊCH CHUNG KẾT THẾ GIỚI
AC
700 / 700
C++17
2100pp
90% (1895pp)
Xe điện
AC
53 / 53
C++17
2100pp
86% (1800pp)
Xâu thứ k
AC
50 / 50
C++17
2000pp
81% (1629pp)
Cung cấp nhu yếu phẩm
AC
31 / 31
C++17
2000pp
77% (1548pp)
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống
AC
13 / 13
C++17
1900pp
74% (1397pp)
Ước số (THTB Vòng Sơ loại)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
70% (1327pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
66% (1260pp)
Nén dãy số (THT TQ 2018)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (147606.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Nhân hai 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
FNUM 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Module 1 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Module 2 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Đường đi trên Oxy 1900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
FINDMAX2 1400.0 /
GCD1 1500.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
SGAME3 1400.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Trung điểm 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Space Jump 900.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Vận tốc trục Ox 1500.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Mảng A 1200.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Chẵn hay lẻ? 1600.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Số thứ n 1600.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Hình chữ nhật giao nhau (DUTPC'21) 1900.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Giao điểm (THTB TQ 2014) 1700.0 /
Chia socola 1600.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
Xâu XYZ 1800.0 /

CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

hermann01 (17530.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /

contest (19141.4 điểm)

Bài tập Điểm
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Flow God và n em gái 1300.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Xâu thứ k 2000.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

HSG THCS (26385.5 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Số dư 1700.0 /
Bài tập (THT B&C TQ 2021) 1800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

DHBB (16825.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /
Board 1800.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Restangles 1400.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Ghim giấy 1500.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 1800.0 /
Ghép chữ (DHBB 2021) 1700.0 /
Xâu nhị phân (DHBB 2021) 2000.0 /

Happy School (20320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Sứa Độc 1700.0 /
Tiền Dễ Dàng 1900.0 /
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Hình chữ nhật 2 1400.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Giết Titan 900.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /
Sơn 1000.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1900.0 /
Thơ tình ái 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

HSG THPT (11000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 1700.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /

Practice VOI (2120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 2100.0 /
Chia kẹo 1700.0 /

Khác (3210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi tính toán 1800.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
Đếm ước 1500.0 /

vn.spoj (6965.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức 1500.0 /
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
Nước lạnh 1300.0 /
Cung cấp nhu yếu phẩm 2000.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /

THT Bảng A (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

THT (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 1900.0 /
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) 1500.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (8930.0 điểm)

Bài tập Điểm
RICEATM 1800.0 /
HIST 1800.0 /
DIFFMAX 1800.0 /
ANT 1700.0 /
Xe điện 2100.0 /

VOI (456.0 điểm)

Bài tập Điểm
SEQ198 1900.0 /

Olympic 30/4 (4420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 2100.0 /
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 2100.0 /

Đề chưa ra (1806.0 điểm)

Bài tập Điểm
Những chuyến bay 2100.0 /

GSPVHCUTE (7117.1 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN 2400.0 /
PVHOI 4 - IV - FAKER HỒI SINH – T1 VÔ ĐỊCH CHUNG KẾT THẾ GIỚI 2100.0 /
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển 2000.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 2100.0 /

CSES (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team