XuanTungct
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++14
5:28 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(998pp)
AC
10 / 10
C++14
11:10 a.m. 3 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++14
11:19 a.m. 7 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++14
2:27 p.m. 30 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++14
11:26 p.m. 20 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
1 / 1
C++14
6:27 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++14
6:27 p.m. 25 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++14
3:24 p.m. 19 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(531pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1790.0 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (2008.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 52.0 / 100.0 |
Đi Taxi | 6.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 180.0 / 300.0 |
Khác (96.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 80.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 16.667 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 770.0 / 1100.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / 200.0 |
Training (8820.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |