• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

XuanTungct

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++14
2300pp
100% (2300pp)
Bài toán cái túi
AC
100 / 100
C++20
2000pp
95% (1900pp)
CSES - Counting Towers | Đếm tháp
AC
4 / 4
C++14
1800pp
90% (1624pp)
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II
AC
26 / 26
C++14
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++14
1600pp
81% (1303pp)
CSES - Array Description | Mô tả mảng
AC
27 / 27
C++14
1600pp
77% (1238pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++14
1600pp
74% (1176pp)
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết
AC
100 / 100
C++14
1500pp
70% (1048pp)
Tổ Tiên Chung Gần Nhất
AC
11 / 11
C++14
1500pp
66% (995pp)
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II
AC
13 / 13
C++14
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (13020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
arr01 100.0 /
arr11 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
arr02 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
square number 100.0 /
minict11 200.0 /
Xâu min 1300.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
minge 100.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Đếm xâu con chung 400.0 /
Query-Sum 1600.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /

hermann01 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
a cộng b 200.0 /

ABC (200.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Cánh diều (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /

CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /

Khác (1646.7 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 100.0 /
Tính hiệu 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) 500.0 /

contest (4190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Búp bê 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Viên ngọc 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1500.0 /

CPP Basic 02 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

HSG THCS (2188.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Đi Taxi 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Đong dầu 100.0 /
Biến đổi 100.0 /
Avatar 100.0 /

THT Bảng A (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /
Em trang trí 100.0 /

THT (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 1100.0 /

Happy School (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

CPP Basic 01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 1100.0 /

GSPVHCUTE (2401.6 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 70.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực 70.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 60.0 /

HSG cấp trường (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 200.0 /

CSES (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /

DHBB (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SubSequence 400.0 /

Đề chưa ra (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 2000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team