XuanTungct

Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++14
100%
(2300pp)
AC
4 / 4
C++14
95%
(1710pp)
AC
26 / 26
C++14
90%
(1444pp)
AC
13 / 13
C++14
86%
(1372pp)
AC
27 / 27
C++14
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1103pp)
AC
11 / 11
C++14
70%
(1048pp)
AC
13 / 13
C++14
66%
(929pp)
AC
21 / 21
C++14
63%
(882pp)
Training (13020.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
hermann01 (1500.0 điểm)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Khác (1646.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / |
contest (4190.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THCS (2188.0 điểm)
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / |
Em trang trí | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
GSPVHCUTE (2401.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 70.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / |
CSES (10400.0 điểm)
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SubSequence | 400.0 / |