• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

baohantl2023

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chia Kẹo
AC
100 / 100
C++11
1800pp
100% (1800pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
95% (1425pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
90% (1173pp)
Biến đổi xâu đối xứng
AC
10 / 10
PY3
900pp
86% (772pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
900pp
81% (733pp)
Số nhỏ thứ k
AC
10 / 10
C++11
800pp
77% (619pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
800pp
74% (588pp)
Tìm số hạng thứ n
AC
100 / 100
PY3
800pp
70% (559pp)
Ký tự cũ
AC
5 / 5
PY3
800pp
66% (531pp)
Tính chẵn/lẻ
AC
5 / 5
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training Python (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /

Training (8790.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Hello 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
square number 900.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
arr02 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số thứ n 1600.0 /

hermann01 (620.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

Cánh diều (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /

ABC (0.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

THT Bảng A (2680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
San nước cam 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /

Khác (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HSG THCS (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

contest (3404.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1700.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /

CPP Basic 02 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /

CSES (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

THT (923.3 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Lập trình cơ bản (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THPT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team