• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

baotoan655

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây
TLE
234 / 250
C++17
2153pp
100% (2153pp)
Query-Sum 2
AC
100 / 100
C++20
1700pp
95% (1615pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
C++20
1600pp
90% (1444pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++20
1500pp
86% (1286pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++20
1400pp
77% (1083pp)
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++20
1400pp
74% (1029pp)
Bộ Tứ
TLE
80 / 100
C++20
1360pp
70% (950pp)
Saving
AC
100 / 100
C++20
1300pp
66% (862pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
6 / 6
C++20
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Cánh diều (37349.5 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /

Training (31500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
square number 900.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Hello 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /

THT Bảng A (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tường gạch 800.0 /

contest (9019.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bữa Ăn 900.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Saving 1300.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /

THT (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

HSG THCS (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

hermann01 (6280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

CPP Advanced 01 (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

CSES (2714.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Khác (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

GSPVHCUTE (2152.8 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây 2300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team