baotoan655
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1600pp)
WA
12 / 14
C++20
90%
(1006pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (5365.3 điểm)
contest (5128.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (2814.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1114.286 / 1300.0 |
GSPVHCUTE (65.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 65.52 / 70.0 |
hermann01 (740.0 điểm)
HSG THCS (914.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 214.286 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (900.0 điểm)
THT Bảng A (2250.0 điểm)
Training (9200.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |