baotoan655
Phân tích điểm
TLE
234 / 250
C++17
100%
(2153pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1029pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(819pp)
Cánh diều (37349.5 điểm)
Training (31500.0 điểm)
THT Bảng A (8500.0 điểm)
contest (9019.0 điểm)
THT (4800.0 điểm)
HSG THCS (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 1400.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
hermann01 (6280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
CSES (2714.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
GSPVHCUTE (2152.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 2300.0 / |