clphamvanmanh23
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PYPY
100%
(1700pp)
AC
41 / 41
PY3
95%
(1615pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1222pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
4 / 4
PY3
70%
(978pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(929pp)
Cánh diều (12832.0 điểm)
hermann01 (9900.0 điểm)
Khác (4957.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
THT Bảng A (12580.0 điểm)
Training (34255.0 điểm)
contest (7766.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (9960.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ABC (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THCS (3360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT (5000.0 điểm)
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |