danhphubt

Phân tích điểm
AC
3 / 3
SCAT
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
SCAT
90%
(1354pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PYPY
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
Cánh diều (35300.0 điểm)
Training (33510.0 điểm)
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
THT Bảng A (18920.0 điểm)
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Khác (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (7600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (151.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
contest (7500.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4800.0 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Lập trình Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 1100.0 / |