duyhientk6
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++20
10:26 a.m. 22 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
2:54 p.m. 24 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
6:56 p.m. 21 Tháng 10, 2022
weighted 90%
(1264pp)
AC
20 / 20
C++20
6:20 p.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++20
5:29 p.m. 24 Tháng 9, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
9:55 p.m. 19 Tháng 9, 2022
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
11:04 a.m. 18 Tháng 9, 2022
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
10:25 a.m. 27 Tháng 12, 2022
weighted 66%
(531pp)
AC
9 / 9
C++20
5:49 p.m. 24 Tháng 9, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2890.0 điểm)
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / 900.0 |
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2100.0 điểm)
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (530.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 230.769 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (15487.8 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |