duyhientk6
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1534pp)
AC
21 / 21
C++20
86%
(1458pp)
AC
35 / 35
C++20
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(1008pp)
Training (86516.7 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (14800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
HSG THPT (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
contest (19683.3 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THCS (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Từ đại diện (HSG'21) | 1000.0 / |
DHBB (6742.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Happy School (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Thay Thế Giá Trị | 1400.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Đoạn nguyên tố | 1600.0 / |
CSES (7933.3 điểm)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 800.0 / |
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực | 800.0 / |
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |