• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

duyhientk6

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++20
1800pp
100% (1800pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
20 / 20
C++20
1700pp
90% (1534pp)
Số gần hoàn hảo
AC
21 / 21
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++20
1700pp
81% (1385pp)
Dãy Con Tăng Dài Nhất
AC
10 / 10
C++20
1600pp
77% (1238pp)
Số thứ n
AC
100 / 100
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
C++20
1600pp
70% (1117pp)
Đoạn nguyên tố
AC
20 / 20
C++20
1600pp
66% (1061pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (86516.7 điểm)

Bài tập Điểm
In n số tự nhiên 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
arr01 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Hình tròn 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
minict10 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu min 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
arr11 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
sunw 1100.0 /
Module 2 1200.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

hermann01 (14800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /

HSG THPT (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

contest (19683.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /

ABC (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
FIND 900.0 /
Giai Thua 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

HSG THCS (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /

DHBB (6742.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /

Happy School (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Thay Thế Giá Trị 1400.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

Khác (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Đoạn nguyên tố 1600.0 /

CSES (7933.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

Cánh diều (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

THT (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đếm cặp 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team