• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hbquyen2812

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
100% (1900pp)
Tam giác cân
AC
100 / 100
PAS
1900pp
95% (1805pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PAS
1900pp
90% (1715pp)
Phần thưởng (DHBB CT '19)
WA
18 / 20
C++11
1890pp
86% (1620pp)
Board
AC
20 / 20
C++11
1800pp
81% (1466pp)
Chia Cặp 1
AC
100 / 100
C++11
1800pp
77% (1393pp)
Chia Cặp 2
AC
100 / 100
C++11
1800pp
74% (1323pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PAS
1800pp
70% (1257pp)
Số chính phương (HSG12'18-19)
AC
20 / 20
C++11
1700pp
66% (1128pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++11
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

HSG THCS (16036.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /

CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

Training (95157.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Chơi đá 2 1300.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Biến đổi 1700.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
minict10 800.0 /
dist 800.0 /
minict27 1400.0 /
giaoxu06 1300.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Mua sách 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
square number 900.0 /
minict04 1200.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
sumarr 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
cmpint 900.0 /
Xâu min 1400.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

DHBB (18380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy xâu 1400.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Board 1800.0 /
Lều thi 1800.0 /
Phần thưởng (DHBB CT '19) 2100.0 /
Số X 1400.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Mua quà 1400.0 /
Heo đất 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /

contest (22150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Thêm Không 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Hoán Đổi 1600.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /

Happy School (12833.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số tròn 1600.0 /
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Mua bài 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Đếm dãy 1900.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Bài toán Số học 1900.0 /

Free Contest (1640.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /
FPRIME 1200.0 /

vn.spoj (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quả cân 1700.0 /
divisor01 1400.0 /
Mua chocolate 1300.0 /

HSG THPT (9425.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân 1900.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

hermann01 (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
a cộng b 1400.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Training Python (13500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 1700.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 1300.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 1500.0 /
[Python_Training] Bài toán cấp phát mảng động 1600.0 /
[Python_Training] Đếm lục giác 1500.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (92.4 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /
Giấc mơ 1.0 /

Khác (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /

Cốt Phốt (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

CSES (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

THT Bảng A (16400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Xin chào 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /

CPP Basic 02 (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Cánh diều (14500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Họ & tên 800.0 /

THT (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /

Đề chưa ra (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê ước số 1200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team