hbquyen2812
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PAS
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(1715pp)
WA
18 / 20
C++11
86%
(1620pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1128pp)
AC
35 / 35
C++11
63%
(1071pp)
HSG THCS (16036.4 điểm)
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
Training (95157.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (18380.0 điểm)
contest (22150.0 điểm)
Happy School (12833.0 điểm)
HSG THPT (9425.0 điểm)
hermann01 (9300.0 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Training Python (13500.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (92.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Khác (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CSES (4300.0 điểm)
THT Bảng A (16400.0 điểm)
Cánh diều (14500.0 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
THT (4600.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |