jun1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
11:02 a.m. 10 Tháng 1, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
12:51 p.m. 7 Tháng 2, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
8:01 a.m. 16 Tháng 1, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
3:51 p.m. 12 Tháng 1, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
10:51 a.m. 8 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
4:53 p.m. 16 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(559pp)
WA
16 / 20
PY3
12:30 p.m. 6 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(265pp)
AC
10 / 10
C
7:44 p.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(189pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3820.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Ami | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Số zero tận cùng | 400.0 / 500.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 100.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3900.0 điểm)
HSG THPT (1265.0 điểm)
Khác (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 60.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 90.0 / 100.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |