jun1
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
WA
16 / 20
PY3
77%
(1176pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(995pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training Python (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Cánh diều (30560.0 điểm)
Training (32391.2 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (7700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
HSG THCS (8400.0 điểm)
contest (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Xâu Ami | 1600.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
HSG THPT (5725.0 điểm)
THT Bảng A (5220.0 điểm)
DHBB (3120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |