letrongnhan
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
4:04 p.m. 26 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
720 / 720
C++17
2:33 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(2185pp)
AC
200 / 200
C++14
2:29 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(2076pp)
AC
100 / 100
PY3
6:01 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(1470pp)
AC
20 / 20
PY3
6:31 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(1323pp)
AC
7 / 7
PY3
8:58 a.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(1117pp)
AC
100 / 100
PY3
8:36 a.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(1061pp)
AC
14 / 14
PY3
3:30 p.m. 26 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(1008pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (3920.0 điểm)
contest (10685.5 điểm)
CSES (8800.0 điểm)
DHBB (1372.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 72.727 / 800.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
GSPVHCUTE (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (851.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2957.6 điểm)
Training (12286.7 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |