letrongnhan

Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
720 / 720
C++17
95%
(2185pp)
AC
200 / 200
C++14
90%
(2076pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1323pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(1008pp)
Training (10186.7 điểm)
THT Bảng A (3317.6 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Cánh diều (3920.0 điểm)
Happy School (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
contest (10685.5 điểm)
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
CSES (8800.0 điểm)
THT (2740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / |
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / |
DHBB (1372.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (851.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |