nguyenlegiaphuc
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
21 / 21
PY3
74%
(956pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (11280.0 điểm)
Cánh diều (36356.0 điểm)
Training (32350.0 điểm)
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
THT Bảng A (9620.0 điểm)
Khác (3580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
ABC (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
THT (5500.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
contest (7430.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Happy School (1375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
CSES (3130.4 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
CPP Basic 01 (9083.0 điểm)
HSG THCS (1579.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đi Taxi | 900.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Lập trình Python (2440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |