p0keer
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2200pp)
AC
5 / 5
C++14
95%
(1995pp)
AC
15 / 15
C++14
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1629pp)
AC
6 / 6
C++14
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1194pp)
AC
30 / 30
C++14
63%
(1071pp)
Khác (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 800.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
contest (11887.1 điểm)
HSG THCS (29500.0 điểm)
THT Bảng A (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Training (78077.1 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)
hermann01 (14488.0 điểm)
CSES (27866.7 điểm)
Cánh diều (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm | 800.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THPT (6800.0 điểm)
CPP Basic 02 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
THT (4280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
DHBB (2963.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Happy School (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
OLP MT&TN (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |