phatthan1504
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1400pp)
AC
16 / 16
C++14
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
C++14
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
C++14
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(908pp)
AC
6 / 6
C++14
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(756pp)
Training (33500.0 điểm)
hermann01 (10580.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7520.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
contest (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Cánh diều (13600.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
HSG THCS (2380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |