phongnguyenlx28
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(956pp)
AC
2 / 2
C++14
66%
(796pp)
AC
2 / 2
C++14
63%
(756pp)
Training (22220.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
contest (6507.1 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
DHBB (6900.0 điểm)
Happy School (2600.0 điểm)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
HSG THPT (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
HSG THCS (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số tình nghĩa | 200.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / |