soclun1313

Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++20
100%
(2400pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2090pp)
AC
7 / 7
C++11
90%
(1986pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1710pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(1625pp)
AC
3 / 3
PY3
74%
(1397pp)
AC
700 / 700
C++11
70%
(1327pp)
AC
6 / 6
C++11
66%
(1260pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(1134pp)
Training (37800.0 điểm)
THT Bảng A (23810.0 điểm)
Cánh diều (28126.0 điểm)
Khác (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
hermann01 (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1351.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
CSES (17742.9 điểm)
contest (11071.0 điểm)
GSPVHCUTE (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA | 1900.0 / |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2400.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đề ẩn (2133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
THT (4380.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3093.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
OLP MT&TN (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |