vanphukhang_0604
Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++11
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(1222pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(1083pp)
AC
21 / 21
PY3
74%
(1029pp)
TLE
14 / 20
PY3
70%
(880pp)
AC
25 / 25
C++11
66%
(796pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(756pp)
Training Python (800.0 điểm)
Cánh diều (6000.0 điểm)
CSES (25100.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Happy School (617.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
contest (2640.0 điểm)
Training (9060.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Khác (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Tổ hợp Ckn 1 | 2200.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
HSG THCS (2900.0 điểm)
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
THT (5100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THPT (1400.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
OLP MT&TN (4372.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 200.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1111.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |