03112009giang

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1534pp)
AC
21 / 21
C++17
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1061pp)
AC
19 / 19
C++20
63%
(945pp)
Training (89630.0 điểm)
hermann01 (9140.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7600.0 điểm)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
THT Bảng A (4380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 900.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
contest (13800.0 điểm)
HSG THCS (12971.4 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Khác (4314.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 800.0 / |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 800.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Happy School (2460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Chia tiền | 1300.0 / |
DHBB (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |