24onNguyenHoangAnh
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1500pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1029pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(978pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Training (33860.0 điểm)
THT Bảng A (6780.0 điểm)
Cánh diều (24752.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
hermann01 (9125.0 điểm)
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
HSG THCS (3920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
THT (7300.0 điểm)
CSES (6900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Training Python (8800.0 điểm)
contest (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Khác (2643.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
CPP Basic 01 (7300.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |