CainLeBaSon
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++03
100%
(1900pp)
AC
40 / 40
C++11
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++03
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1466pp)
AC
4 / 4
C++11
77%
(1393pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1194pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1071pp)
Training Python (5700.0 điểm)
Training (137655.0 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
vn.spoj (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (5720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
HSG THCS (17564.9 điểm)
contest (15405.0 điểm)
OLP MT&TN (10700.0 điểm)
Happy School (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
HSG THPT (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
KILA (THTC 2021) | 1500.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Khác (5720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
golds | 1800.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1048.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
CSES (9400.0 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |