NQuangkhoa
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PY3
95%
(1045pp)
AC
18 / 18
PY3
90%
(812pp)
AC
15 / 15
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(588pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(559pp)
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3600.0 điểm)
contest (1200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (4500.0 điểm)
DHBB (710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tích đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Đong dầu | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi | 100.0 / 100.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |