NQuangkhoa
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
16 / 16
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (50500.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (9300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Cánh diều (23400.0 điểm)
Khác (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
HSG THCS (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Biến đổi | 1500.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 1400.0 / |
DHBB (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
CSES (5600.0 điểm)
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |