Ngọc_Ánh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:07 p.m. 21 Tháng 10, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
7:44 p.m. 12 Tháng 8, 2021
weighted 95%
(1425pp)
AC
9 / 9
C++20
8:20 a.m. 31 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
18 / 18
C++17
4:11 p.m. 3 Tháng 12, 2022
weighted 81%
(977pp)
AC
20 / 20
C++20
8:25 a.m. 31 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(851pp)
AC
6 / 6
PY3
3:49 p.m. 3 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(735pp)
AC
21 / 21
C++03
3:11 p.m. 3 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(698pp)
AC
9 / 9
PY3
8:05 p.m. 18 Tháng 1, 2022
weighted 66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
8:19 p.m. 7 Tháng 9, 2021
weighted 63%
(630pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1950.0 điểm)
Cốt Phốt (3400.0 điểm)
CSES (10357.1 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 20.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG cấp trường (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 120.0 / 300.0 |
HSG THCS (3842.4 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1050.0 điểm)
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (860.0 điểm)
Training (17230.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |