NguyenNgocPhuHP
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
8:13 a.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
6:08 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
6:24 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
6:42 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(943pp)
AC
10 / 10
PY3
8:48 a.m. 10 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
100 / 100
PY3
8:23 a.m. 10 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
8:37 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
8:34 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
6:31 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(504pp)
Cánh diều (800.0 điểm)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Money Sums | Khoản tiền | 1600.0 / 1600.0 |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (185.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 85.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (1780.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |