P1A1LeHoangNhien
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:38 p.m. 10 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
6:33 p.m. 10 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
6:50 p.m. 20 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
6:07 p.m. 11 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
7:02 p.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
6 / 6
PY3
6:39 p.m. 18 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
5:41 p.m. 20 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
100 / 100
PY3
6:46 p.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3200.0 điểm)
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |